Theophylin 300mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

theophylin 300mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - theophylin 300mg - viên nén

PM NextG Cal Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm nextg cal viên nang cứng

probiotec pharma pty., ltd. - calci (dưới dạng hydroxyapatite microcrystalline) ; phospho (dưới dạng hydroxyapatite microcrystalline) ; vitamin d3 (dưới dạng dry vitamin d3 type 100 cws) ; vitamin k1 (dưới dạng dry vitamin k1 5% sd) - viên nang cứng - 120 mg; 55mg; 2mcg; 8 mcg

Anzatax 150mg/25ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anzatax 150mg/25ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

pfizer (thailand) ltd. - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 150mg/25ml

Anzatax 30mg/5ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anzatax 30mg/5ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

pfizer (thailand) ltd. - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 30mg/5ml

Flixotide Nebules Hỗn dịch hít khí dung Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flixotide nebules hỗn dịch hít khí dung

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - hỗn dịch hít khí dung - 0,5mg/2ml

Amlor Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amlor viên nén

pfizer (thailand) ltd. - amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) - viên nén - 5mg

Ventolin Rotacaps 200mcg Thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin rotacaps 200mcg thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng - 200µg

Ventolin Nebules Dung dịch khí dung Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin nebules dung dịch khí dung

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch khí dung - 2,5mg/2,5ml

Anzatax 100mg/16,7ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anzatax 100mg/16,7ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

pfizer (thailand) ltd. - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 100mg/16,7ml